-
Chuyên ngành
Toán & tin
đối xứng lệch
- skew symmetry
- phép đối xứng lệch
- skew symmetry
- tính đối xứng lệch
- skew-symmetric determinant
- định thức đối xứng lệch
- skew-symmetric tension
- tenxơ đối xứng lệch
- skew-symmetric tensor
- tenxơ đối xứng lệch
Kỹ thuật chung
nghiêng
- angle of skew
- góc mặt nghiêng
- Bridge, Skew
- cầu mặt cầu nghiêng
- document skew
- phần nghiêng tài liệu
- skew angle
- góc nghiêng
- skew arch
- vòm nghiêng (2 gối tựa không cùng một mức cao)
- skew bridge
- cầu nghiêng
- skew force
- lực nghiêng
- skew joint
- mối nối nghiêng
- skew nailing
- sự đóng nghiêng đinh
- skew notch
- vết khấc nghiêng
- skew rib of beam
- cánh dầm nghiêng
- skew rolling mill
- máy cán kiểu trục nghiêng
- skew surface
- mặt phẳng nghiêng
lệch
- character skew
- độ lệch ký tự
- clock signal skew
- đô lệch tín hiệu định thời
- clock signal skew
- độ lệch tín hiệu đồng hồ
- document skew
- sự lệch tài liệu
- line skew
- khoảng lệch dòng
- skew curve
- đường lệch
- skew deviation
- lệch đối xứng (mắt)
- skew distribution
- phân bố lệch
- skew error
- lỗi lệch
- skew error
- sự cố lệch
- skew involution
- phép đối hợp lệch
- skew lattice
- dàn lệch
- skew representation
- biểu diễn lệch
- skew ruled surface
- mặt kẻ lệch
- skew symmetry
- phép đối xứng lệch
- skew symmetry
- tính đối xứng lệch
- skew-metric space
- không gian với metric lệch
- skew-symmetric
- đối xứng lệch
- skew-symmetric determinant
- định thức đối xứng lệch
- skew-symmetric tension
- tenxơ đối xứng lệch
- skew-symmetric tensor
- tenxơ đối xứng lệch
- tape skew
- sự lệch của băng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ