-
(đổi hướng từ Slummed)
Thông dụng
Nội động từ
Đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của người dân ở các khu ổ chuột (nhất là vì tò mò)
- slum it
- (thông tục) chọn sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn; buộc phải sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blighted area , public squalor , run-down neighborhood , shanty town , skid row , tenement housing , alley , barrio , dump , ghetto , tenement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ