• (đổi hướng từ Slummed)
    /slʌm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần không nhờn (của dầu sống)
    Cặn (dầu nhờn)
    Khu nhà ổ chuột
    ( the slums) ( số nhiều) khu vực có những nhà ổ chuột của một thành phố

    Nội động từ

    Sống trong khu nhà ổ chuột
    Đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của người dân ở các khu ổ chuột (nhất là vì tò mò)
    slum it
    (thông tục) chọn sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn; buộc phải sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khu nhà lụp sụp
    khu nhà ổ chuột

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X