• /'tenəmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Căn hộ, nhà ở, phòng ở
    Nhà tập thể, chung cư (như) tenement house
    (pháp lý) đất đai, bất động sản (do một người thuê cai quản)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    căn hộ ở

    Kỹ thuật chung

    nhà nhiều buồng
    nhà tập thể

    Kinh tế

    bất động sản
    cư xá (cho nhiều người thuê ở)
    nhà nhiều phòng
    tenement house
    nhà nhiều phòng cho nhiều người ở
    nhà ở
    phòng nhiều buồng
    phòng ở
    tài sản cho thuê
    tài sản đất đai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X