• /´smouk¸haus/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi hun khói, nơi sấy khói (cá, thịt...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    buồng xông khói
    air-conditioned smoke-house
    buồng xông khói có điều hòa không khí
    cabinet t-type smoke-house
    buồng xông khói dạng tủ
    circular smoke-house
    buồng xông khói có khung quay
    continuous smoke-house
    buồng xông khói liên tục
    continuous smoke-house
    buồng xông khói tự động
    electric smoke-house
    buồng xông khói bằng điện
    gas-operated smoke-house
    buồng xông khói bằng khí
    pre-fab smoke-house
    buồng xông khói tập trung
    revolving-type smoke-house
    buồng xông khói tự động
    nhà xông khói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X