• /kən'tinjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng
    continuous rain
    mưa liên tục
    continuous function
    (toán học) hàm liên tục
    (ngôn ngữ học) tiến hành
    continuous form
    hình thái tiến hành ( động từ)
    (rađiô) duy trì
    continuous waves
    sóng duy trì

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) liên tục, liên tiếp, không ngừng

    Toán & tin

    sát nhau

    Xây dựng

    sự liên tiếp
    sự liên tục

    Kỹ thuật chung

    kế tiếp
    kéo dài
    không ngừng
    continuous manufacturing
    sự sản xuất không ngừng
    dày đặc
    liền kề
    liên tiếp
    continuous block building
    dãy nhà liên tiếp
    continuous items
    các mục liên tiếp
    liên tục
    absolutely continuous
    liên tục tuyệt đối
    bi-continuous
    song liên tục
    bi-continuous mapping
    ánh xạ song liên tục
    CFS (continuousforms stacker)
    ngăn xếp giấy dạng liên tục
    circular continuous milling machine
    máy phay liên tục có bàn quay
    continuous AC ignition system (CACIS)
    hệ thống đánh lửa xoay chiều liên tục
    continuous access
    tính liên tục-gián đoạn
    continuous acoustical ceiling
    trần cách âm liên tục
    continuous action controller
    liên tục kéo dài
    continuous analyser
    máy phân tích liên tục
    continuous analysis
    phân tích liên tục
    continuous approximation
    phép xấp xỉ liên tục
    continuous automatic train control
    sự tự điều chỉnh tàu liên tục
    continuous batcher
    máy phối liệu liên tục
    continuous batching
    định lượng liên tục
    continuous batching
    trộn liên tục
    continuous beam
    chùm liên tục
    continuous beam
    dầm liên tục
    continuous beam
    rầm liên tục
    continuous beam
    sự ram liên tục
    continuous beam
    sự ủ liên tục
    continuous beam bridge
    cầu dầm liên tục
    continuous bed
    lớp liên tục
    Continuous Bit Stream Oriented (CBO)
    định hướng luồng bit liên tục
    continuous bituminous mixing equipment
    thiết bị trộn bitum liên tục
    continuous branching
    sự rẽ nhánh liên tục
    continuous bridge
    cầu liên tục
    continuous bridge structure
    kết cấu cầu liên tục
    continuous bucket elevator
    máy nâng kiểu gàu liên tục
    continuous card
    cạc liên tục
    continuous card
    phiếu liên tục
    continuous carrier
    sóng mang liên tục
    continuous caster
    thiết bị đúc liên tục
    continuous casting
    chùm liên tục
    continuous casting
    chùm tia liên tục
    continuous centrifuge
    máy ly tâm liên tục
    continuous chain of dimensions
    dãy liên tục của kích thước
    continuous charging
    sự nạp liệu liên tục
    continuous chart recorder
    sự đổ khuôn liên tục
    continuous chart recorder
    sự đúc liên tục
    continuous chart recorder
    sự rót liên tục
    continuous chilling
    làm lạnh liên tục
    continuous chilling [refrigeration]
    sự làm lạnh liên tục
    continuous chip
    đặc điểm liên tục
    continuous chip
    đặc tính liên tục
    continuous circulation
    sự tuần hoàn liên tục
    continuous circulation
    tuần hoàn liên tục
    continuous clasp splint
    nẹp có móc liên tục
    continuous coating
    lớp phủ liên tục
    continuous colour sequence-CCS
    trình tự màu liên tục
    continuous comparator
    bộ so sánh liên tục
    continuous concreting
    sự đổ bêtông liên tục
    continuous construction
    sự thi công liên tục
    continuous construction
    sự xây dựng liên tục
    continuous constructional flow line
    dây chuyền liên tục
    continuous contact coking
    cốc hóa bằng tiếp xúc trực tiếp, liên tục
    continuous control
    điều chỉnh liên tục
    continuous control
    điều khiển liên tục
    continuous control
    sự điều khiển liên tục
    continuous controlling system
    máy ghi biểu đồ liên tục
    continuous convergence
    sự hội tụ liên tục
    continuous conveying
    sự vận chuyển liên tục
    continuous cooling
    làm lạnh liên tục
    continuous cooling
    sự làm lạnh liên tục
    continuous coring
    lấy mẫu lõi liên tục
    continuous counter
    bộ đếm liên tục
    continuous counter
    máy tính liên tục
    continuous counting station
    hệ thống điều khiển liên tục
    continuous cracking
    sự nứt liên tục
    continuous current
    dòng liên tục
    continuous current
    thiết bị nấu liên tục
    continuous current carrying capacity
    khả năng tải dòng liên tục
    continuous curve
    đường biểu diễn liên tục
    continuous curve
    trạm tính đếm liên tục
    continuous cycle refrigerating system
    hệ làm lạnh chu trình liên tục
    continuous cycle refrigerating system
    hệ thống lạnh chu trình liên tục
    continuous cycling
    dòng điện liên tục
    continuous data
    dữ liệu liên tục
    continuous deformation
    biến dạng liên tục
    continuous defrosting
    phá băng liên tục
    continuous demand
    nhu cầu liên tục
    continuous diagram
    đường cong liên tục
    continuous dimension line
    biểu đồ liên tục
    continuous dimension line
    đồ thị liên tục
    continuous dimension line
    giản đồ liên tục
    continuous discharge current
    dòng điện phóng liên tục
    continuous distillation
    chưng cất liên tục
    continuous distribution
    phân bố liên tục
    continuous dosing
    định lượng liên tục
    continuous drag chiller
    bộ làm lạnh nạo liên tục
    continuous drawing process
    sợi kéo liên tục
    continuous drawing process
    sợi liên tục
    continuous drier
    máy sấy liên tục
    continuous drum milling machine
    máy phay thùng (tác dụng) liên tục
    continuous dryer
    máy sấy liên tục
    continuous duty
    chế độ liên tục
    continuous duty
    đảm nhiệm liên tục
    continuous duty
    làm việc liên tục
    continuous duty
    hiệu suất liên tục
    continuous duty
    nồi nấu liên tục
    continuous duty
    vận hành liên tục
    continuous elastic foundation
    nền đàn hồi liên tục
    continuous electron beam facility
    đường kích thước liên tục
    continuous emission
    phát xạ liên tục
    continuous feed
    bộ nạp liên tục
    continuous feeding
    sự cấp liên tục
    continuous fibre
    cấp giấy liên tục
    continuous fibre
    đẩy giấy liên tục
    continuous filament
    sợi liên tục
    continuous film scanner
    máy quét phim liên tục
    continuous filter
    kết cấu lọc liên tục
    continuous floor
    sàn liên tục
    continuous flow
    dòng chảy liên tục
    continuous flow
    dòng liên tục
    continuous flow aeration tank
    bể thông khí dòng chảy liên tục
    continuous flow calorimeter
    sợi liên tục
    continuous flow cell
    sợi liên tục
    continuous flow cryostat
    cryostat dòng chảy liên tục
    continuous flow density analyser
    lưu lượng kế dòng chảy liên tục
    continuous flow irrigation
    hệ thống tưới liên tục
    continuous footing
    bệ móng liên tục
    continuous footing
    móng liên tục
    continuous footing
    tấm móng liên tục
    continuous form
    dạng liên tục
    continuous form
    tiếp giấy liên tục
    continuous form cards
    các phiếu dạng liên tục
    continuous form cards
    các thẻ mẫu liên tục
    continuous form paper
    giấy in liên tục
    continuous forms
    dạng (giấy) liên tục
    continuous forms
    giấy tiếp liên tục
    continuous forms
    mẫu (giấy) liên tục
    continuous forms attachment
    sự gắn các dạng liên tục
    continuous forms paper
    giấy mẫu in liên tục
    continuous forms paper
    giấy dạng in liên tục
    continuous forms paper
    giấy tiếp liên tục
    continuous forms stacker
    ngăn sắp giấy dạng liên tục
    continuous foundation
    móng liên tục
    continuous foundation
    tấm móng liên tục
    continuous freezer
    máy kết đông liên tục
    continuous freezing
    kết đông liên tục
    continuous freezing
    sự kết đông liên tục
    continuous freezing apparatus
    thiết bị kết đông liên tục
    continuous freezing machine
    máy kết đông liên tục
    continuous freezing process
    quá trình kết đông liên tục
    Continuous Frequency Shift Keying (CPFSK)
    khóa dịch tần liên tục
    continuous froster
    máy kết đông liên tục
    continuous function
    hàm liên tục
    continuous furnace
    lò liên tục
    continuous girder
    dầm liên tục
    continuous girder
    giàn liên tục
    continuous girder
    rầm liên tục
    continuous girder bridge
    cầu dầm liên tục
    continuous glazing
    cửa kính liên tục
    continuous glazing
    sự lắp kính liên tục
    continuous grade
    dốc liên tục
    continuous grading
    cấp phối liên tục
    continuous granulometry
    cấp phối hạt liên tục
    continuous granulometriy
    cấp phối liên tục
    continuous granulometry
    cấp phối liên tục
    continuous grinder
    giấy cấp liên tục
    continuous grinder
    mẫu giấy liên tục
    continuous grinder
    máy nghiền liên tục
    continuous grinder and polisher
    bộ đánh bóng và nghiền liên tục
    continuous grinder and polisher
    građien liên tục
    continuous group
    nhóm liên tục
    continuous handrail
    tay vịn liên tục
    continuous hatching device
    thiết bị phối liệu liên tục
    continuous header
    đầu cột liên tục
    continuous heating
    sự cấp nhiệt liên tục
    continuous ice cream machine
    máy kem liên tục
    continuous impact test
    thí nghiệm va chạm liên tục
    continuous information
    thông tin liên tục
    continuous injection system
    máy mài bột liên tục
    continuous irrigation
    tưới liên tục
    continuous kiln
    lò làm việc liên tục
    continuous kiln
    lò nung liên tục
    continuous kiln
    lò tác dụng liên tục
    continuous laser
    đường liên tục không đều
    continuous laser action
    lò nung liên tục
    continuous laser beam
    laze liên tục
    continuous lights
    ánh sáng liên tục
    continuous line
    tác động laze liên tục
    continuous line spectrum
    phổ vạch liên tục
    continuous linear group
    nhóm tuyến tính liên tục
    continuous load
    chùm laze liên tục
    continuous loader
    máy bốc xếp liên tục
    continuous loading
    đường liên tục
    continuous loading
    gánh liên tục của cáp
    continuous loading
    gia cảm liên tục
    continuous loading
    sự tải liên tục
    continuous logging
    carôta liên tục
    continuous loop
    vòng lặp liên tục
    continuous lubrication
    bôi trơn liên tục
    continuous map
    ánh xạ liên tục
    continuous mapping
    ánh xạ liên tục
    continuous maximum load
    phụ tải cực đại liên tục
    continuous maximum load
    tải cực đại liên tục
    continuous maximum loading
    tải cực đại liên tục
    continuous medium
    môi trường liên tục
    Continuous Memory Format (CMF)
    định dạng bộ nhớ liên tục
    continuous mill
    máy cán liên tục
    continuous mite line
    sóng liên tục
    continuous mixer
    máy trộn liên tục
    continuous mode
    chế độ liên tục
    continuous motion
    chuyển động liên tục
    continuous motion weight filling
    tải liên tục
    continuous on the left (right)
    liên tục bên trái (phải)
    continuous operating voltage
    điện áp vận hành liên tục
    continuous operation
    sự vận hành liên tục
    continuous operation
    vận hành liên tục
    continuous operation voltage
    điện áp vận hành liên tục
    continuous oscillation
    dao động liên tục
    continuous oscillation
    sự phụ tải liên tục
    continuous paper
    giấy liên tục
    continuous pH
    pH liên tục
    continuous phase
    pha liên tục
    continuous phase frequency shifk keying (CPFSK)
    dao động liên tục
    continuous phase PSK transmission
    sự truyền PSK có pha liên tục
    Continuous Phase Shift Keying (CPSK)
    khóa dịch pha liên tục
    continuous plate
    bản liên tục
    continuous point contact
    sự tiếp xúc điểm liên tục
    continuous polisher
    máy đánh bóng liên tục
    continuous polisher
    tín hiệu ra liên tục
    continuous population
    tập hợp liên tục
    continuous precipitation
    máy đánh bóng liên tục
    continuous printer
    sự kết tủa liên tục
    continuous process
    quá trình liên tục
    continuous processing
    sự xử lý liên tục
    continuous production
    sự sản xuất liên tục
    continuous production
    sản xuất liên tục
    continuous proportioning plant
    thiết bị phối liệu liên tục
    continuous radiation
    bức xạ liên tục
    continuous rail strings
    chùm đường ray liên tục
    continuous random noise
    tạp âm sai lạc liên tục
    continuous random variable
    biến ngẫu nhiên liên tục
    continuous rating
    máy in liên tục
    continuous rating
    phân loại liên tục
    continuous rating
    sự ghi liên tục
    continuous recirculation lehr
    dây chuyền sản xuất liên tục
    continuous record
    bản ghi liên tục
    continuous record
    sự ghi liên tục
    continuous recorder
    máy ghi liên tục
    continuous recording
    sự ghi liên tục
    continuous refrigeration
    làm lạnh liên tục
    continuous reinforcing
    sự đạt cốt liên tục
    continuous ring beam
    vành tựa liên tục
    continuous rotary clarifier
    bộ lọc quay liên tục
    continuous runner
    sự vận hành liên tục
    continuous sample
    mẫu lấy liên tục
    continuous sand trap
    bể lắng liên tục
    continuous sand trap
    bể lắng rửa liên tục
    continuous service
    dịch vụ liên tục
    continuous service
    sự làm việc liên tục
    continuous sheeting
    tấm phủ liên tục
    continuous sheeting
    ván khuôn liên tục
    continuous shell
    vỏ liên tục
    continuous slab
    bản liên tục
    continuous slab
    tấm, miếng liên tục
    continuous slab deck
    kết cấu nhịp bản liên tục
    continuous span
    kết cấu nhịp liên tục
    continuous span
    nhịp cầu liên tục
    continuous span
    nhịp liên tục
    continuous spectrum
    phổ liên tục
    continuous spectrum
    quang phổ liên tục
    continuous spectrum
    tín hiệu liên tục
    continuous speech recognition
    bản liên tục
    continuous speech recognition
    tấm liên tục
    continuous spun yarn
    nhận dạng tiếng nói liên tục
    continuous stationary reader
    bộ đọc dừng liên tục
    continuous stationery
    tốc độ liên tục
    continuous steel-casting unit
    thiết bị rót liên tục
    continuous still
    nồi chưng cất liên tục
    continuous stone image
    hình ảnh tông liên tục
    continuous stone original
    bản gốc tông liên tục
    continuous strand
    sợi kéo liên tục
    continuous strand
    sợi liên tục
    continuous strand mat
    giấy cấp liên tục
    continuous strand mat
    mẫu giấy liên tục
    continuous stream
    dòng chảy liên tục
    continuous string
    cốn thang liên tục
    continuous string
    dầm thang liên tục
    continuous string
    thớ liên tục
    continuous stringer
    dầm cầu thang liên tục
    continuous strip
    dải liên tục
    continuous stroking
    sự bện dây liên tục
    continuous structural system
    hệ kết cấu liên tục
    continuous system
    hệ thống liên tục
    continuous system simulation language (CSSL)
    ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục
    continuous tempering
    sự ram liên tục
    continuous thread cap
    thảm bện dây liên tục
    continuous thread closure
    sự vận hành liên tục
    continuous tone
    nắp có ren liên tục
    continuous tone
    sắc màu liên tục
    continuous totalizing weighing
    cân cộng liên tục
    continuous traffic
    giao thông liên tục
    continuous traffic highway
    đường giao thông liên tục
    continuous transformation
    phép biến đổi liên tục
    continuous transitions
    chuyển pha liên tục
    continuous transport
    âm liên tục
    continuous transport
    tông liên tục
    continuous treating
    sự xử lý liên tục
    continuous truss
    giàn liên tục
    continuous tuner
    sự vận tải liên tục
    continuous tuning
    hệ vận tải liên tục
    continuous turner
    bộ điều hưởng liên tục
    continuous variability
    sự biến đổi liên tục
    continuous variable
    biến liên tục
    continuous variation
    sự biến đổi liên tục
    continuous velocity log
    carota tốc độ liên tục
    continuous velocity logging
    carota tốc độ liên tục
    continuous vibration
    dao động liên tục
    continuous vulcanization
    bộ điều hưởng liên tục
    continuous wave
    sóng liên tục
    Continuous Wave (CW)
    sóng liên tục
    continuous wave (CW)
    sự điều hưởng liên tục
    continuous wave radar
    sự lưu hóa liên tục
    continuous weld
    mối hàn liên tục
    continuous welding
    sự hàn liên tục
    continuous x-rays
    tia X liên tục
    continuous yarn
    rađa sóng liên tục
    continuous-action concrete mixer
    máy trộn bêtông liên tục
    continuous-feed paper
    giấy tiếp liên tục
    continuous-light photometer
    quá trình chuốt liên tục
    continuous-mix plant
    thiết bị trộn liên tục
    continuous-span bridge
    cầu (nhịp) liên tục
    continuous-time system
    hệ (thống) liên tục
    continuous-timing method
    phương pháp định thời gian liên tục
    continuous-wave gas large-duty
    khí tác dụng liên tục
    continuous-wave signal
    chùm sóng liên tục
    continuous-weld rail
    kiểu sóng liên tục
    CPFSK (continuousphase frequency shift keying)
    sự đánh tín hiệu dịch tần pha liên tục
    CSSL (continuoussystem simulation language)
    ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục
    CW (continuouswave)
    sóng liên tục
    draw a continuous line
    vẽ một đường liên tục
    equally continuous
    liên tục đồng bậc
    equivalent continuous sound
    âm liên tục tương đương
    Frequency Modulated Continuous Wave (FMCW)
    sóng liên tục điều chế tần số
    Frog, Continuous rail
    tâm ghi ray liên tục
    glass continuous filament yarn
    sợi tơ thủy tinh đơn liên tục
    ICW (interruptedcontinuous wave)
    sóng liên tục có ngắt
    interrupted continuous wave (ICW)
    sóng liên tục có ngắt
    Interrupted Continuous Wave (ICW)
    sóng liên tục ngắt quãng
    maximum continuous power
    công suất liên tục cực đại
    MCW (modulatedcontinuous wase)
    sóng liên tục đã điều biến
    mechanics of continuous medium
    cơ học môi trường liên tục
    metric space of continuous function
    không gian metric các hàm số liên tục
    modulate continuous wave
    sóng điều chế liên tục
    modulated continuous wave
    sóng liên tục điều chế
    modulated continuous wave (MCW)
    sóng liên tục đã điều biến
    non continuous flow
    dòng không liên tục
    non-continuous
    không liên tục
    non-continuous foundation
    móng không liên tục
    one-way continuous slab
    bản liên tục một phương
    Optical Continuous Wave Reflectometer (OCwr)
    máy đo phản xạ sóng quang liên tục
    Partial Response Continuous Phase Modulation (PRCEPM)
    điều chế pha liên tục đáp ứng từng phần
    path of a continuous group
    quỹ đạo của nhóm liên tục
    piecewise continuous
    liên tục từng mảnh
    piecewise continuous function
    hàm liên tục từng mảng
    piecewise continuous function
    hàm liên tục từng mảnh
    sectionally continuous
    liên tục từng mảnh
    semi-continuous
    bán liên tục
    semi-continuous function
    hàm nửa liên tục
    Single Stimulus Continuous Quality Evaluation (SSCQE)
    đánh giá chất luợng liên tục bằng tác nhân kích thích đơn
    space of continuous function
    không gian có hàm số liên tục
    totally continuous
    liên tục tuyệt đối
    totally continuous mapping
    ánh xạ hoàn toàn liên tục
    uniformly continuous mapping
    ánh xạ liên tục đều
    weak semi-continuous from below
    nửa liên tục dưới yếu
    weld continuous
    mối hàn liên tục
    weld, continuous
    mối hàn liên tục

    Địa chất

    liên tục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X