• /´smouklis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Không khói (cháy có ít khói, hoặc không có khói)
    Không bị khói (nơi không để khói toả ra..)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không khói
    smokeless fuel
    nhiên liệu không khói
    smokeless powder
    hợp chất không khói

    Kỹ thuật chung

    vùng không khói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X