• /snu:k/

    Thông dụng

    Danh từ
    ( thônh tục) sự vẫy mũi (để ngón cái lên mũi và vẫy các ngón tay) để chọc tức ai, tỏ ý khinh
    to cock (cut, make) a snook
    vẫy mũi chế giễu
    Snooks!
    xì! (tỏ ý khinh bỉ)
    cock a snook at
    vẫy mũi, tỏ ý khinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X