• Thông dụng

    Danh từ

    Phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm..) (như) welfare

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    tính an toàn bảo hiểm xã hội

    Kinh tế

    an ninh xã hội
    social security tax
    thuế an ninh xã hội
    an sinh xã hội
    Social Security benefits
    trợ cấp an sinh xã hội
    social security charges
    phí an sinh xã hội
    social security funds
    quỹ an sinh xã hội
    social security provisions
    dự phòng an sinh xã hội
    social security taxes
    thuế an sinh xã hội
    chế độ an sinh xã hội
    trợ cấp xã hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X