-
Kinh tế
tiền
- call-forward (funds)
- đề nghị chi (tiền)
- deposit funds
- tiền gửi ngân hàng
- disbursement from funds
- sự chi tiền quỹ
- due from other funds
- phải thu khoản tiền (thiếu) từ quỹ khác
- due to other funds
- phải trả khoản tiền cho quỹ khác
- electronic funds transfer
- chuyển tiền bằng máy điện tử
- electronic funds transfer systems
- sự chuyển tiền bằng điện tử
- federal funds
- tiền quỹ liên bang
- financial funds
- vốn tiền bạc
- flow of funds accounts
- báo cáo kế toán các luồng tiền
- funds held in custody
- tiền bảo quản
- funds statements
- các báo cáo tiền quỹ
- improper use of funds
- sự biển thủ tiền quỹ
- improper use of funds
- sự sử dụng gian lận tiền quỹ
- insufficient funds
- tiền gởi không đủ
- low on funds
- thiếu tiền mặt
- matching funds
- số tiền để bù trừ
- misuse of funds
- sự lạm tiêu, biển thủ tiền quỹ
- monetary funds
- quỹ tiền tệ
- prevention of misappropriation of funds
- phòng ngừa lạm dụng tiền quỹ
- purchase of funds
- nhận tiền gửi
- raise funds by subscription (to...)
- huy động vốn bằng tiền quyên góp
- statement of variation of funds
- bản thu chi tiền vốn
- supply and demand of funds
- cung cầu tiền vốn
- uncollected funds
- tiền chưa được thu nhận
vốn liếng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ