• Thông dụng

    Tính từ

    Đặc trưng bởi chủ nghĩa xã hội; ủng hộ chủ nghĩa xã hội, có liên quan đến chủ nghĩa xã hội
    socialist construction
    sự xây dựng xã hội chủ nghĩa
    socialist ideas
    những tư tưởng xã hội chủ nghĩa
    the Socialist Party
    đảng Xã hội

    Danh từ

    (viết tắt) Soc người theo chủ nghĩa xã hội, người ủng hộ chủ nghĩa xã hội
    Đảng viên đảng Xã hội, thành viên phong trào xã hội chủ nghĩa

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chủ nghĩa xã hội
    socialist construction
    xây dựng chủ nghĩa xã hội
    người theo chủ nghĩa xã hội
    thuộc về chủ nghĩa xã hội, người theo chủ nghĩa xã hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X