-
Soluble
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hòa tan được
- soluble dye
- thuốc nhuộm hòa tan được
- soluble substance
- chất hòa tan được
- water-soluble
- hòa tan (được) trong nước
tan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ