-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưới
Giải thích VN: Là biểu diễn bề mặt sử dụng một mảng chữ nhật của các điểm lưới đặt cách nhau một khoảng thu mẫu không đổi theo các chiều x, y tương đối so với một điểm gốc chung. Một lưới được lưu như một grid (lưới ô vuông), nhưng chỉ biểu diễn các giá trị bề mặt tại các điểm lưới, chứ không phải giá trị của toàn bộ ô lưới.
- diagonal lattice
- lưới chữ K
- hexagonal chord lattice
- lưới biên giàn hình lục giác
- lattice beam
- dầm mắt lưới
- lattice bracing
- hệ giằng dạng mắt lưới
- lattice constant
- hằng số mạng lưới
- lattice energy
- năng lượng mạng lưới
- lattice fence
- hàng rào lưới mắt cáo
- lattice fence
- rào lưới
- lattice frame
- kết cấu dạng lưới
- lattice mast
- cột tháp dạng lưới
- lattice model
- mô hình mạng lưới
- lattice network
- mạch mạng lưới
- lattice plan
- sơ đồ mạng lưới
- lattice point
- điểm nút (lưới)
- lattice point
- điểm nút lưới
- lattice retaining wall
- tường chắn đất dạng mắt lưới
- lattice riber
- sợi lưới
- lattice roof
- mái dạng mắt lưới
- lattice roof
- mái kèo lưới
- lattice sampling
- sự lấy mẫu mạng lưới
- lattice structure
- kết cấu dạng mắt lưới
- lattice suspension bridge
- cầu treo dạng mắt lưới
- lattice thin sell
- vỏ mỏng dạng mắt lưới
- lattice vibration
- dao động mạng lưới
- lattice window
- cửa sổ lưới mắt cáo
- lattice work
- công trình dạng mắt lưới
- lattice work
- kết cấu dạng mắt lưới
- lattice-sided container
- côngtenơ mặt bên lưới thép
- lattice-sided container
- lưới thép
- lattice-wound coil
- cuộn dây quấn dạng lưới
- lower chord lattice
- lưới đai dưới
- metal lattice pier
- trụ kim loại dạng mắt lưới
- rectangular chord lattice
- lưới mắt cáo hình chữ nhật
- sloped chord lattice
- lưới đai nghiêng
- space lattice
- lưới không gian
- triangular chord lattice
- lưới biên giàn hình tam giác
- upper chord lattice
- lưới đai trên
- wire lattice
- lưới thép
lưới mắt cáo
- lattice fence
- hàng rào lưới mắt cáo
- lattice window
- cửa sổ lưới mắt cáo
- rectangular chord lattice
- lưới mắt cáo hình chữ nhật
giàn
- aerial lattice support
- giàn ăng ten
- composite lattice tower
- cột tháp (kiểu giàn) bằng compozit
- diamond-shaped lattice truss
- giàn mạng
- girder lattice
- giàn mắt cáo rầm
- girder lattice web
- giàn hoa
- half-lattice girder
- giàn có biên song song
- hexagonal chord lattice
- lưới biên giàn hình lục giác
- lattice (d) structure
- kết cấu giàn
- lattice beam
- dầm kiểu giàn
- lattice beam
- giàn dầm
- lattice bridge
- cầu kiểu giàn
- lattice bridge
- cầu giàn
- lattice bridge
- cầu giàn mắt cáo
- lattice girder
- dầm giàn
- lattice girder
- giàn hoa
- lattice girder
- giàn mắt cáo
- lattice jib
- cần kiểu giàn
- lattice order
- thứ tự giàn
- lattice ordered group
- nhóm sắp theo giàn
- lattice ordered group
- nhóm sắp xếp theo giàn
- lattice point
- điểm giàn
- lattice space
- mạng tinh thể không gian
- lattice structure
- kết cấu giàn
- lattice tower
- cột tháp giàn
- lattice tower
- cột tháp kiểu giàn
- lattice tower
- tháp giàn thép
- lattice truss
- giàn khung mắt cáo
- lattice truss
- giàn giát
- lattice truss
- giàn hoa
- lattice truss
- giàn mắt cáo
- multiple-lattice truss
- giàn nhiều hệ thanh bụng
- multiple-lattice truss
- giàn nhiều mắt
- semi-lattice
- nửa giàn
- space lattice
- lưới không gian
- space lattice
- mạng không gian
- space structural system with crossed lattice girders
- hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
- steel lattice tower
- cột tháp (kiểu giàn) bằng thép
- subdiagonal-lattice truss
- giàn vierenđel
- television aerial lattice support
- giàn ăng ten vô tuyến truyền hình
- triangular chord lattice
- lưới biên giàn hình tam giác
- triangular lattice truss
- giàn có thanh bụng (hình) tam giác
- truss lattice
- mắt cáo của giàn
- truss with flexible lattice
- giàn có thanh bụng mảnh
hàng rào mắt cáo
Giải thích EN: An open structure of intersecting diagonal laths, usually of wood or light metal.Navigation. a pattern formed by two or more sets of intersecting lines, such as overlapping loran lines.
Giải thích VN: Kết cấu mở làm bằng các thanh giao chéo nhau, thường bằng gỗ hoặc kim loại nhẹ. Hàng hải. mô hình tạo thành bởi 2 hoặc nhiều hơn các đường giao nhau, ví dụ như các đường hệ thống phòng tuyến vô tuyến đạo hàng xa nhiều lớp.
mạng
- active lattice
- mạng hoạt động
- anorthic lattice
- mạng ba nghiêng
- anorthic lattice
- mạng tam tà
- Baravais lattice
- mạng Bravais
- close-packed lattice
- mạng tinh thể bó chặt
- crystal lattice
- mạng tinh thể
- crystal lattice parameter
- tham số mạng tinh thể
- crystal-lattice filter
- bộ lọc mạng tinh thể
- cubic lattice
- mạng (tinh thể) lập phương
- cubic lattice
- mạng lập phương
- cubical lattice
- mạng lập phương
- diamond wire lattice
- mạng dây hình thoi
- diamond-shaped lattice truss
- giàn mạng
- disjunction lattice
- mạng ngắt mạch
- disjunction lattice
- mạng tách rời
- distributive lattice
- mạng phân phối
- electron-lattice interactions
- tương tác electron-mạng
- face-centered cubic lattice
- mạng lập phương tâm mặt
- face-centred cubic lattice
- mạng lập phương tâm mặt
- grouping lattice
- mạng gộp
- lattice absorption
- hấp thụ của mạng
- lattice beam
- rầm mạng
- lattice cell
- ô hình mạng
- lattice constant
- hằng số mạng
- lattice constant
- hằng số mạng lưới
- lattice correspondence
- sự tương ứng mạng
- lattice crystal
- tinh thể mạng
- lattice defect
- chỗ hỏng mạng
- lattice defect
- khuyết tật mạng
- lattice deformation
- méo mạng
- lattice deformation
- sự biến dạng mạng
- lattice diagram
- sai hỏng mạng
- lattice distortion
- biến dạng mạng (tinh thể)
- lattice energy
- năng lượng mạng lưới
- lattice filter
- bộ lọc hình măng
- lattice imperfection
- sai hỏng mạng
- lattice mast
- cột tháp mạng
- lattice model
- mô hình mạng lưới
- lattice network
- mạch mạng lưới
- lattice network
- mạng bốn cực cầu chéo
- lattice network
- mạng cầu chéo
- lattice network
- mạng tương tác
- lattice pitch spacing
- hằng số mạng tinh thể
- lattice plan
- sơ đồ mạng lưới
- lattice plane
- mặt mạng tinh thể
- lattice point
- điểm mạng
- lattice point
- nút mạng
- lattice reactor
- lò phản ứng mạng
- lattice sampling
- lấy mẫu đơn theo mạng
- lattice sampling
- sự lấy mẫu mạng lưới
- lattice space
- mạng tinh thể không gian
- lattice spacing
- hằng số mạng (tinh thể)
- lattice specific heat
- nhiệt dung riêng mạng
- lattice structure
- cấu trúc mạng
- lattice sum
- tổng mạng
- lattice texture
- kiến trúc mạng
- lattice vibration
- dao động mạng
- lattice vibration
- dao động mạng lưới
- lattice-wound coil
- cuộn dây cuốn kiểu mạng
- molecular lattice
- mạng phân tử
- one-dimensional lattice
- mạng một chiều
- plane lattice
- mang phẳng
- reciprocal lattice
- mạng nghịch
- reciprocal lattice
- mạng tinh thể đảo
- reciprocal lattice vector
- vectơ mạng nghịch
- sistributive lattice
- mạng phân phối
- space lattice
- mạng không gian
- space structural system with crossed lattice girders
- hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
- spin lattice relaxation
- hồi phục mạng spin
- spin lattice relaxation
- quá trình hồi phục mạng spin
- square lattice
- mạng vuông
- stone lattice
- mạng đá
- sub lattice
- mạng (tinh thể) con
- sub lattice
- phân mạng
- three-dimension lattice
- mạng ba chiều
- three-dimensional lattice
- mạng ba chiều
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ