• /dai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuốc nhuộm
    Màu, màu sắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    a deep dye
    màu thẫm
    a crime of the blackest dye
    tội ác đen tối nhất

    Động từ

    Nhuộm
    to dye red
    nhuộm đỏ
    this stuff dows not dye well
    loại vải len này nhuộm không ăn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nước sơn

    Kỹ thuật chung

    chất màu
    chất nhuộm
    nhuộm
    màu
    sơn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    bleach , whitener
    verb
    bleach , fade , whiten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X