• /speks/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (thông tục) kính đeo mắt (như) spectacles, glass

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật

    Giải thích EN: A shorter term for specifications. Giải thích VN: Từ viết tắt của specifications.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X