• /´spektrou¸skoup/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) kính quang phổ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    quang phổ nghiệm

    Y học

    kính phổ quang

    Kỹ thuật chung

    kính (quang) phổ
    direct vision spectroscope
    kính (quang) phổ nhìn thẳng
    grating spectroscope
    kính quang phổ cách từ
    prism spectroscope
    kính quang phổ lăng kính
    kính quang phổ
    direct vision spectroscope
    kính (quang) phổ nhìn thẳng
    grating spectroscope
    kính quang phổ cách từ
    prism spectroscope
    kính quang phổ lăng kính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X