• /´greitiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưới sắt (che cửa sổ)
    (vật lý) con cách
    a concave grating
    con cách lõm
    a sound grating
    con cách âm thanh
    Tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt
    Cảm giác khó chịu, cảm giác gai người

    Tính từ

    Xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé
    Làm khó chịu, làm gai người

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Lưới, mạng lưới, vỉ lò, sàng

    Giao thông & vận tải

    thép tấm lỗ

    Xây dựng

    cái ghi (lò)
    mạng thanh giằng

    Điện tử & viễn thông

    loại lưới sóng

    Giải thích VN: Sự sắp xếp các dây mảnh song song được dùng trong ống dẫn sóng để chỉ cho đi qua một loại sóng nhất định: Lưới chọn sóng/.

    Kỹ thuật chung

    bệ cọc
    khung sườn
    đài cọc
    lò sưởi
    lưới
    air grating
    lưới không khí
    domed grating
    lưới dạng mái vòm
    dot grating
    lưới điểm
    grating converter
    bộ biến đổi mạng lưới
    grating converter
    bộ đổi điện lưới
    inlet grating
    lưới thu nước vào
    pressure welded safety grating
    luới an toàn hàn áp lực
    steel grating
    lưới thép
    lưới (đóng tàu)
    lưới lò
    lưới nhiễu xạ
    lưới sắt
    ghi
    ghi lò
    mạng lưới
    grating converter
    bộ biến đổi mạng lưới
    rui mè
    tấm lót
    tấm lưới
    vỉ lò, ghi lò

    Kinh tế

    sản phẩm nghiền

    Vật lý

    Cách tử

    Địa chất

    lưới sàng, ghi lò, mặt sàng, sự sàng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    pleasing , soothing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X