• /´splæʃi/

    Thông dụng

    Tính từ
    Làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy
    Đầy vết bắn toé
    (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X