• /´flæʃi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ
    flashy jewelry
    đồ kim hoàn hào nhoáng
    Thích chưng diện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X