-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blatant , brazen , catchpenny , cheap , chintzy , flaunting , florid , garish , gaudy , glaring , glittering , glittery , glitzy , jazzy * , loud , meretricious , ornate , ostentatious , showy , snazzy , sparkling , tacky * , tasteless , tawdry , tinsel , vulgar , brummagem , coruscant , dazzling , fiery , flamboyant , jazzy , meretricious showy , sleek , sporty , tacky
Từ trái nghĩa
adjective
- plain , simple , subdued , tasteful , unflamboyant , unflashy , ungaudy , unobtrusive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ