• /spuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu vết, hơi, mùi do dã thú để lại (làm cho nó có thể bị đuổi theo)

    Ngoại động từ

    Theo dấu vết (súc vật); theo hơi, mùi (súc vật)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    scent , track , footprint , odor , trace , trail , trail (of a wild animal)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X