• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hình con đại bàng giang cánh
    Huênh hoang, khoác lác
    Yêu nước rùm beng
    Huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ

    Ngoại động từ

    Nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh)
    Trải, căng ra
    to lie spread-eagled on the sand
    nằm giang người trên bãi cát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    drape , loll , straddle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X