• /´sprediη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lan rộng; dàn trải; phân bố
    Sự rải; rắc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự căng ra
    sự hàn đắp trục

    Xây dựng

    sự rải
    tính lỏng

    Kỹ thuật chung

    độ lỏng
    sự dát mỏng
    sự lan rộng
    sự lan truyền
    sự mở rộng
    band spreading
    sự mở rộng dải
    pulse spreading
    sự mở rộng xung
    track spreading
    sự mở rộng rãnh
    sự phổ biến
    sự phân phối
    sự trải ra
    spreading of the antenna beam
    sự trải ra của chùm tia anten
    Spreading Spectrum
    trải phổ
    sự trải rộng
    sự trương nở
    sự truyền

    Kinh tế

    phân tán
    risk spreading
    phân tán rủi ro
    spreading the risk
    phân tán rủi ro
    tản khai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X