• /´skwi:ki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chít chít (như) chuột kêu
    Cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt
    a squeaky floor
    một cái sàn cọt kẹt
    in a squeaky voice
    với một giọng the thé
    squeaky clean
    sạch bong lên (tức là lau sách đến mức nó kêu xiên xiết)


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X