• /´straidənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    The thé; đinh tai; lanh lảnh (về âm thanh, nhất là giọng nói)
    strident protests
    những lời phản đối đinh tai nhức óc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    inh ỏi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    low , mild , moderate , soft

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X