• /´stætikəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xem static

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bất động
    ổn định
    statical stability
    sự ổn định tĩnh
    statical time delay
    sự trễ thời gian ổn định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X