• /´stætjuəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tượng; để làm tượng
    statuary marble
    cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng

    Danh từ

    Sự nhiều tượng
    a display of bronze statuary
    một sự trưng bày những tượng bằng đồng nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X