• /¸stætju´et/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tượng nhỏ
    a china statuette of a shepherdess stood on the table
    một bức tượng nhỏ bằng sứ hình một cô gái chăn cừu đứng ở trên bàn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    pho tượng con

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X