-
Stereotyped
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
Rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách..)
- stereotyped images of women in advertisements
- những hình ảnh phụ nữ rập khuôn trong các quảng cáo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ