• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách..)
    stereotyped images of women in advertisements
    những hình ảnh phụ nữ rập khuôn trong các quảng cáo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    banal , clich

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X