• (đổi hướng từ Advertisements)
    /æd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...)
    Tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...)
    advertisement column
    cột quảng cáo, mục quảng cáo

    Chuyên ngành

    Đấu thầu

    Quảng cáo
    Refer to the requirements for advertising of procurement notices, invitations and other information in specified areas and publications
    Là việc cung cấp các thông tin như thông

    báo đấu thầu, mời thầu... trên một số phương tiện thông tin đại chúng


    Kỹ thuật chung

    quảng cáo
    advertisement composing room
    phòng sắp chữ quảng cáo
    advertisement for bids
    sự quảng cáo gọi thầu
    advertisement layout
    sự trình bày quảng cáo
    sự quảng cáo
    advertisement for bids
    sự quảng cáo gọi thầu

    Kinh tế

    quảng cáo nhỏ
    quảng cáo phân loại
    rao vặt
    sự quảng cáo
    tờ quảng cáo
    advertisement index
    bản liệt kê tờ quảng cáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X