-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antediluvian , conservative , diehard , diehard * , fossil * , fuddy-duddy , mossback * , obstinate person , old fogy , person set in ways , reactionary , fogy , fossil , mossback , square
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ