• /´stikinðə¸mʌd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bảo thủ; chậm tiến

    Danh từ

    Người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu
    (từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông gì, bà gì

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    adventurer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X