-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hóa thạch
- characteristic fossil
- hóa thạch tiêu biểu
- combustible fossil fuels
- hóa thạch cháy được
- dominant fossil
- hóa thạch tiêu biểu
- fossil dune
- đụn hóa thạch
- fossil fuel
- nhiên liệu hóa thạch
- fossil plain
- đồng bằng hóa thạch
- fossil radiation
- bức xạ hóa thạch
- fossil rock
- đá hóa thạch
- fossil soil
- đất hóa thạch
- fossil-bearing bed
- tầng chứa hóa thạch
- guide fossil
- hóa thạch đại tầng
- index fossil
- hóa thạch chỉ đạo
- leading fossil
- hóa thạch địa tầng
- non-fossil fuel
- nhiên liệu phi hóa thạch
- zone fossil
- hóa thạch chỉ giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- deposit , eolith , impression , neolith , paleolith , petrifaction , reconstruction , relic , skeleton , specimen , trace , fogy , fuddy-duddy , mossback , ammonite , antiquated , antique , conodont , coprolite , ichnite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ