• (đổi hướng từ Stoppling)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nút, cái nút chai

    Ngoại động từ

    Nút

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    cái nút
    nút

    Kinh tế

    cái khóa
    cái nút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X