• /´stri:ki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có đường sọc, có những vệt sọc, đầy những vệt sọc, đầy đường sọc
    streaky bacon
    thịt lợn ba chỉ muối xông khói (tức là có những lớp mỡ và nạc)
    Có vỉa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có đường sọc
    có sọc
    có vân

    Kinh tế

    có vạch không đều (màu của bơ)
    có vệt
    phần ngực của nửa con thịt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X