• /¸stroubə´skɔpik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chớp; sáng loé (đèn)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    hoạt nghiệm
    stroboscopic instrument
    dụng cụ hoạt nghiệm
    stroboscopic photography
    chụp ảnh hoạt nghiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X