• /'instrumənts/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dụng cụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Nhạc khí
    acoustic
    công cụ, phương tiện
    an instrument of government
    một công cụ cai trị
    Văn kiện

    Ngoại động từ

    Cung cấp dụng cụ máy móc cho
    Phối dàn nhạc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Dụng cụ, công cụ, thiết bị, khí cụ (đo)

    Điện lạnh

    khí cụ (đo)
    máy (đo)

    Kỹ thuật chung

    khí cụ
    đồ nghề
    dụng cụ
    absolute instrument
    dụng cụ chuyên biệt
    adjustment of an instrument
    sự điều chỉnh một dụng cụ
    adjustment of instrument
    điều chỉnh dụng cụ
    adjustment of surveying instrument
    sự điều chỉnh dụng cụ trắc địa
    attenuation measuring instrument
    dụng cụ đo suy giảm
    basic instrument
    dụng cụ đo cơ bản
    bearing instrument
    dụng cụ đo phương vị
    bimetallic instrument
    dụng cụ đo lưỡng kim
    board-mounted instrument
    dụng cụ bảng chuyển mạch
    board-mounted instrument
    dụng cụ kiểu bảng
    board-mounted instrument
    dụng cụ lắp bảng
    boiling point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm sôi
    calculating instrument
    dụng cụ tính toán
    calibration instrument
    dụng cụ đo hiệu chỉnh
    calibration instrument
    dụng cụ đo thử nghiệm
    calibration instrument
    dụng cụ kiểm tra
    case of drawing instrument
    hộp đựng dụng cụ vẽ
    check instrument
    dụng cụ kiểm tra
    checking instrument
    dụng cụ đo hiệu chỉnh
    checking instrument
    dụng cụ đo thử nghiệm
    checking instrument
    dụng cụ kiểm tra
    clip-on instrument
    dụng cụ đo dùng kẹp
    conductivity measuring instrument
    dụng cụ đo độ dẫn điện
    contact-measuring instrument
    dụng cụ đo tiếp xúc
    control and measuring instrument
    dụng cụ đo kiểm tra
    control instrument
    dụng cụ kiểm tra
    counting instrument
    dụng cụ đếm
    counting instrument
    dụng cụ đo đếm
    cryosurgical instrument
    dụng cụ phẫu thuật cryo
    current measuring instrument
    dụng cụ đo dòng điện
    cutting instrument
    dụng cụ cắt
    direct reading instrument
    dụng cụ đọc trực tiếp
    drafting instrument
    dụng cụ vẽ
    drawing instrument
    dụng cụ họa hình
    eccentricity of instrument
    độ lệch tâm của dụng cụ
    electric instrument
    dụng cụ điện
    electric measuring instrument
    dụng cụ đo điện
    electrical measuring instrument
    dụng cụ đo điện
    electrodynamic instrument
    dụng cụ đo điện động
    electronic instrument
    dụng cụ đo điện tử
    electrostatic instrument
    dụng cụ đo tĩnh điện
    electrostatic instrument
    dụng cụ tĩnh điện
    enlarging instrument
    dụng cụ khuếch rộng
    fault location instrument
    dụng cụ định vị sự cố
    fault location instrument
    dụng cụ tìm chỗ hỏng
    ferrodynamic instrument
    dụng cụ sặt động
    ferrodynamic instrument
    dụng cụ từ động
    ferromagnetic instrument
    dụng cụ sắt từ
    flameproof instrument
    dụng cụ chịu lửa
    flameproof instrument
    dụng cụ phòng nổ
    flat edgewise pattern instrument
    dụng cụ đo mẫu mép phẳng
    flat-coil instrument
    dụng cụ cuộn dây dẹt
    flat-face instrument
    dụng cụ đo mặt phẳng
    force measuring instrument
    dụng cụ đo lực
    gas analysis instrument
    dụng cụ phân tích khí
    general-purpose instrument
    dụng cụ đo đa năng
    general-purpose instrument
    dụng cụ đo vạn năng
    geodesic instrument
    dụng cụ trắc địa
    geodetic instrument
    dụng cụ trắc đạc
    graphic instrument
    dụng cụ vẽ đồ thị
    height of instrument
    độ cao dụng cụ (trắc địa)
    high-accuracy instrument
    dụng cụ đo chính xác
    horizon of surveying instrument
    cữ dụng cụ đo đạc
    horizon of surveying instrument
    tầm dụng cụ (đo đạc)
    hot-wire instrument
    dụng cụ dây kim loại nóng
    humidifying control instrument
    dụng cụ điều chỉnh độ ẩm
    humidity control instrument
    dụng cụ điều chỉnh độ ẩm
    indicating instrument
    dụng cụ chỉ
    indicating instrument
    dụng cụ chỉ thị
    indicating instrument
    dụng cụ đo chỉ thị
    inductance measuring instrument
    dụng cụ đo độ tự cảm
    induction instrument
    dụng cụ (đo) cảm ứng
    induction instrument
    dụng cụ đo cảm ứng
    industrial instrument
    dụng cụ đo công nghiệp
    instrument (al) error
    sai số do dụng cụ
    instrument (al) error
    sai số dụng cụ
    instrument board
    bảng dụng cụ
    instrument cabinet
    tủ dụng cụ
    instrument cluster
    bó dụng cụ
    instrument correction
    hiệu chỉnh dụng cụ
    instrument error
    sai số dụng cụ
    instrument error
    sai số dụng cụ đo
    instrument error, instrumental error
    sai số do dụng cụ
    instrument flight
    bay bằng dụng cụ
    instrument flying
    bay bằng dụng cụ
    instrument lag
    sự giảm tốc dụng cụ
    instrument lag
    sự trễ dụng cụ
    instrument lamp
    đèn soi bằng dụng cụ
    instrument makers' thread
    ren dụng cụ chính xác
    instrument multiplier
    bộ nhân dụng cụ
    instrument observation
    sự đo bằng dụng cụ
    instrument panel
    bảng dụng cụ
    instrument rack
    giá dụng cụ
    instrument reading time
    dụng cụ đếm giờ
    instrument shunt
    mạch sun dụng cụ đo
    instrument shunt
    sun dụng cụ đo
    instrument soring
    lò xo dụng cụ
    instrument switch
    công tắc dụng cụ
    instrument table
    bàn dụng cụ
    instrument variable
    biến dụng cụ
    instrument-type relay
    rơle kiểu dụng cụ đo
    integrating instrument
    dụng cụ tích phân
    interference instrument
    dụng cụ giao thoa
    intrinsically safe instrument
    dụng cụ an toàn bên trong
    laser measuring instrument
    dụng cụ đo laze
    level measuring instrument
    dụng cụ đo mức
    leveling instrument
    dụng cụ thăng bằng
    levelling instrument
    dụng cụ đo mức
    measuring instrument
    dụng cụ đo
    melting point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm nóng chảy
    microwave measuring instrument
    dụng cụ đo vi sóng
    moving coil instrument
    dụng cụ có cuộn dây động
    moving iron instrument
    dụng cụ đo điện từ
    noise level measuring instrument
    dụng cụ đo mức tạp nhiễu
    noise level measuring instrument
    dụng cụ đo mức tiếng ồn
    optical instrument
    dụng cụ quang học
    optical measuring instrument
    dụng cụ đo quang học
    optical pointer instrument
    dụng cụ đo kim dạ quang
    panel-type instrument
    dụng cụ bảng chuyển mạch
    panel-type instrument
    dụng cụ kiểu bảng
    panel-type instrument
    dụng cụ lắp bảng
    paving instrument
    dụng cụ lát đường
    peak voltage measuring instrument
    dụng cụ đo điện áp đỉnh
    portable measuring instrument
    dụng cụ đo xách tay
    position measuring instrument
    dụng cụ đo vị trí
    pour point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm đông đặc
    pour point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm đúc
    pour point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm rót
    power-measuring instrument
    dụng cụ đo công suất
    precision indicating instrument
    dụng cụ chỉ thị chính xác
    precision instrument
    dụng cụ chính xác
    precision instrument
    dụng cụ đo chính xác
    precision instrument oil
    dầu dụng cụ chính xác
    precision measuring instrument
    dụng cụ đo chính xác
    primary instrument
    dụng cụ đo cơ bản
    projected-scale instrument
    dụng cụ thang đo chìa
    radio location instrument
    dụng cụ định vị vô tuyến
    rate-measuring instrument
    dụng cụ đo tốc độ
    rated value indicating instrument
    dụng cụ chỉ giá trị danh định
    reactance measuring instrument
    dụng cụ đo điện kháng
    reading instrument
    dụng cụ đọc trực tiếp
    recording instrument
    dụng cụ ghi
    registering instrument
    dụng cụ ghi
    remote-indicating instrument
    dụng cụ chỉ từ xa
    rotating field instrument
    dụng cụ đo trường quay
    rotating field instrument
    dụng cụ đo trường xoay
    rotating magnet instrument
    dụng cụ đo nam châm quay
    round edgewise pattern instrument
    dụng cụ đo biến dạng tròn
    roundness measuring instrument
    dụng cụ đo độ tròn
    ruggedized instrument
    dụng cụ chịu (được) va chạm
    sampling instrument
    dụng cụ lấy mẫu
    self-contained instrument
    dụng cụ đo độc lập
    self-contained instrument
    dụng cụ đo kín
    set-up-scale instrument
    dụng cụ đo định cữ
    shunted instrument
    dụng cụ đo mắc sun
    sight instrument
    dụng cụ nhắm
    single range instrument
    dụng cụ đo một khoảng
    single shot instrument
    dụng cụ đo bước một
    soft iron instrument
    dụng cụ đo (dùng) sắt son
    soft iron instrument
    dụng cụ đo điện từ
    soft-iron instrument
    dụng cụ đo sắt nhẹ
    standard instrument
    dụng cụ chuẩn
    straightness-measuring instrument
    dụng cụ đo độ thẳng
    stress measuring instrument
    dụng cụ đo ứng suất
    strip chart instrument
    dụng cụ ghi băng
    stroboscopic instrument
    dụng cụ hoạt nghiệm
    substandard instrument
    dụng cụ chuẩn thứ cấp
    suppressed-zero instrument
    dụng cụ đo định cữ
    suppressed-zero instrument
    dụng cụ nén không
    surface measuring instrument
    dụng cụ đo bề mặt
    survey instrument
    dụng cụ khảo sát
    switch board measuring instrument
    dụng cụ đo có bảng chuyển mạch
    switch board measuring instrument
    dụng cụ đo lắp bảng
    switchboard panel instrument
    dụng cụ bảng chuyển mạch
    switchboard panel instrument
    dụng cụ kiểu bảng
    switchboard panel instrument
    dụng cụ lắp bảng
    tan delta measuring instrument
    dụng cụ đo góc tổn hao
    temperature measuring instrument
    dụng cụ đo nhiệt độ
    testing device, testing instrument
    dụng cụ đo
    testing instrument
    dụng cụ đo hiệu chỉnh
    testing instrument
    dụng cụ đo thử nghiệm
    testing instrument
    dụng cụ hiệu chỉnh
    testing instrument
    dụng cụ kiểm tra
    thermal conductivity measuring instrument
    dụng cụ đo độ dẫn nhiệt
    thermal expansion instrument
    dụng cụ đo giãn nở nhiệt
    throughput measuring instrument
    dụng cụ đo lưu lượng
    throughput measuring instrument
    dụng cụ đo năng suất
    time interval measuring instrument
    dụng cụ đo khoảng thời gian
    tracing instrument
    dụng cụ can hình
    transfer instrument
    dụng cụ truyền
    two-circle instrument
    dụng cụ đo hai vòng
    vacuum measuring instrument
    dụng cụ đo chân không
    vane-type instrument
    dụng cụ dạng chong chóng
    voltage measuring instrument
    dụng cụ đo điện áp
    weighing instrument
    dụng cụ cân
    dụng cụ (đo)
    attenuation measuring instrument
    dụng cụ đo suy giảm
    basic instrument
    dụng cụ đo cơ bản
    bearing instrument
    dụng cụ đo phương vị
    bimetallic instrument
    dụng cụ đo lưỡng kim
    boiling point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm sôi
    calibration instrument
    dụng cụ đo hiệu chỉnh
    calibration instrument
    dụng cụ đo thử nghiệm
    checking instrument
    dụng cụ đo hiệu chỉnh
    checking instrument
    dụng cụ đo thử nghiệm
    clip-on instrument
    dụng cụ đo dùng kẹp
    conductivity measuring instrument
    dụng cụ đo độ dẫn điện
    contact-measuring instrument
    dụng cụ đo tiếp xúc
    control and measuring instrument
    dụng cụ đo kiểm tra
    counting instrument
    dụng cụ đo đếm
    current measuring instrument
    dụng cụ đo dòng điện
    electric measuring instrument
    dụng cụ đo điện
    electrical measuring instrument
    dụng cụ đo điện
    electrodynamic instrument
    dụng cụ đo điện động
    electronic instrument
    dụng cụ đo điện tử
    electrostatic instrument
    dụng cụ đo tĩnh điện
    flat edgewise pattern instrument
    dụng cụ đo mẫu mép phẳng
    flat-face instrument
    dụng cụ đo mặt phẳng
    force measuring instrument
    dụng cụ đo lực
    general-purpose instrument
    dụng cụ đo đa năng
    general-purpose instrument
    dụng cụ đo vạn năng
    high-accuracy instrument
    dụng cụ đo chính xác
    horizon of surveying instrument
    cữ dụng cụ đo đạc
    horizon of surveying instrument
    tầm dụng cụ (đo đạc)
    indicating instrument
    dụng cụ đo chỉ thị
    inductance measuring instrument
    dụng cụ đo độ tự cảm
    induction instrument
    dụng cụ (đo) cảm ứng
    induction instrument
    dụng cụ đo cảm ứng
    industrial instrument
    dụng cụ đo công nghiệp
    instrument error
    sai số dụng cụ đo
    instrument shunt
    mạch sun dụng cụ đo
    instrument shunt
    sun dụng cụ đo
    instrument-type relay
    rơle kiểu dụng cụ đo
    laser measuring instrument
    dụng cụ đo laze
    level measuring instrument
    dụng cụ đo mức
    levelling instrument
    dụng cụ đo mức
    melting point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm nóng chảy
    microwave measuring instrument
    dụng cụ đo vi sóng
    moving iron instrument
    dụng cụ đo điện từ
    noise level measuring instrument
    dụng cụ đo mức tạp nhiễu
    noise level measuring instrument
    dụng cụ đo mức tiếng ồn
    optical measuring instrument
    dụng cụ đo quang học
    optical pointer instrument
    dụng cụ đo kim dạ quang
    peak voltage measuring instrument
    dụng cụ đo điện áp đỉnh
    portable measuring instrument
    dụng cụ đo xách tay
    position measuring instrument
    dụng cụ đo vị trí
    pour point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm đông đặc
    pour point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm đúc
    pour point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm rót
    power-measuring instrument
    dụng cụ đo công suất
    precision instrument
    dụng cụ đo chính xác
    precision measuring instrument
    dụng cụ đo chính xác
    primary instrument
    dụng cụ đo cơ bản
    rate-measuring instrument
    dụng cụ đo tốc độ
    reactance measuring instrument
    dụng cụ đo điện kháng
    rotating field instrument
    dụng cụ đo trường quay
    rotating field instrument
    dụng cụ đo trường xoay
    rotating magnet instrument
    dụng cụ đo nam châm quay
    round edgewise pattern instrument
    dụng cụ đo biến dạng tròn
    roundness measuring instrument
    dụng cụ đo độ tròn
    self-contained instrument
    dụng cụ đo độc lập
    self-contained instrument
    dụng cụ đo kín
    set-up-scale instrument
    dụng cụ đo định cữ
    shunted instrument
    dụng cụ đo mắc sun
    single range instrument
    dụng cụ đo một khoảng
    single shot instrument
    dụng cụ đo bước một
    soft iron instrument
    dụng cụ đo (dùng) sắt son
    soft iron instrument
    dụng cụ đo điện từ
    soft-iron instrument
    dụng cụ đo sắt nhẹ
    straightness-measuring instrument
    dụng cụ đo độ thẳng
    stress measuring instrument
    dụng cụ đo ứng suất
    suppressed-zero instrument
    dụng cụ đo định cữ
    surface measuring instrument
    dụng cụ đo bề mặt
    switch board measuring instrument
    dụng cụ đo có bảng chuyển mạch
    switch board measuring instrument
    dụng cụ đo lắp bảng
    tan delta measuring instrument
    dụng cụ đo góc tổn hao
    temperature measuring instrument
    dụng cụ đo nhiệt độ
    testing instrument
    dụng cụ đo hiệu chỉnh
    testing instrument
    dụng cụ đo thử nghiệm
    thermal conductivity measuring instrument
    dụng cụ đo độ dẫn nhiệt
    thermal expansion instrument
    dụng cụ đo giãn nở nhiệt
    throughput measuring instrument
    dụng cụ đo lưu lượng
    throughput measuring instrument
    dụng cụ đo năng suất
    time interval measuring instrument
    dụng cụ đo khoảng thời gian
    two-circle instrument
    dụng cụ đo hai vòng
    vacuum measuring instrument
    dụng cụ đo chân không
    voltage measuring instrument
    dụng cụ đo điện áp
    dụng cụ đo
    attenuation measuring instrument
    dụng cụ đo suy giảm
    basic instrument
    dụng cụ đo cơ bản
    bearing instrument
    dụng cụ đo phương vị
    bimetallic instrument
    dụng cụ đo lưỡng kim
    boiling point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm sôi
    calibration instrument
    dụng cụ đo hiệu chỉnh
    calibration instrument
    dụng cụ đo thử nghiệm
    checking instrument
    dụng cụ đo hiệu chỉnh
    checking instrument
    dụng cụ đo thử nghiệm
    clip-on instrument
    dụng cụ đo dùng kẹp
    conductivity measuring instrument
    dụng cụ đo độ dẫn điện
    contact-measuring instrument
    dụng cụ đo tiếp xúc
    control and measuring instrument
    dụng cụ đo kiểm tra
    counting instrument
    dụng cụ đo đếm
    current measuring instrument
    dụng cụ đo dòng điện
    electric measuring instrument
    dụng cụ đo điện
    electrical measuring instrument
    dụng cụ đo điện
    electrodynamic instrument
    dụng cụ đo điện động
    electronic instrument
    dụng cụ đo điện tử
    electrostatic instrument
    dụng cụ đo tĩnh điện
    flat edgewise pattern instrument
    dụng cụ đo mẫu mép phẳng
    flat-face instrument
    dụng cụ đo mặt phẳng
    force measuring instrument
    dụng cụ đo lực
    general-purpose instrument
    dụng cụ đo đa năng
    general-purpose instrument
    dụng cụ đo vạn năng
    high-accuracy instrument
    dụng cụ đo chính xác
    horizon of surveying instrument
    cữ dụng cụ đo đạc
    horizon of surveying instrument
    tầm dụng cụ (đo đạc)
    indicating instrument
    dụng cụ đo chỉ thị
    inductance measuring instrument
    dụng cụ đo độ tự cảm
    induction instrument
    dụng cụ (đo) cảm ứng
    induction instrument
    dụng cụ đo cảm ứng
    industrial instrument
    dụng cụ đo công nghiệp
    instrument error
    sai số dụng cụ đo
    instrument shunt
    mạch sun dụng cụ đo
    instrument shunt
    sun dụng cụ đo
    instrument-type relay
    rơle kiểu dụng cụ đo
    laser measuring instrument
    dụng cụ đo laze
    level measuring instrument
    dụng cụ đo mức
    levelling instrument
    dụng cụ đo mức
    melting point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm nóng chảy
    microwave measuring instrument
    dụng cụ đo vi sóng
    moving iron instrument
    dụng cụ đo điện từ
    noise level measuring instrument
    dụng cụ đo mức tạp nhiễu
    noise level measuring instrument
    dụng cụ đo mức tiếng ồn
    optical measuring instrument
    dụng cụ đo quang học
    optical pointer instrument
    dụng cụ đo kim dạ quang
    peak voltage measuring instrument
    dụng cụ đo điện áp đỉnh
    portable measuring instrument
    dụng cụ đo xách tay
    position measuring instrument
    dụng cụ đo vị trí
    pour point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm đông đặc
    pour point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm đúc
    pour point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm rót
    power-measuring instrument
    dụng cụ đo công suất
    precision instrument
    dụng cụ đo chính xác
    precision measuring instrument
    dụng cụ đo chính xác
    primary instrument
    dụng cụ đo cơ bản
    rate-measuring instrument
    dụng cụ đo tốc độ
    reactance measuring instrument
    dụng cụ đo điện kháng
    rotating field instrument
    dụng cụ đo trường quay
    rotating field instrument
    dụng cụ đo trường xoay
    rotating magnet instrument
    dụng cụ đo nam châm quay
    round edgewise pattern instrument
    dụng cụ đo biến dạng tròn
    roundness measuring instrument
    dụng cụ đo độ tròn
    self-contained instrument
    dụng cụ đo độc lập
    self-contained instrument
    dụng cụ đo kín
    set-up-scale instrument
    dụng cụ đo định cữ
    shunted instrument
    dụng cụ đo mắc sun
    single range instrument
    dụng cụ đo một khoảng
    single shot instrument
    dụng cụ đo bước một
    soft iron instrument
    dụng cụ đo (dùng) sắt son
    soft iron instrument
    dụng cụ đo điện từ
    soft-iron instrument
    dụng cụ đo sắt nhẹ
    straightness-measuring instrument
    dụng cụ đo độ thẳng
    stress measuring instrument
    dụng cụ đo ứng suất
    suppressed-zero instrument
    dụng cụ đo định cữ
    surface measuring instrument
    dụng cụ đo bề mặt
    switch board measuring instrument
    dụng cụ đo có bảng chuyển mạch
    switch board measuring instrument
    dụng cụ đo lắp bảng
    tan delta measuring instrument
    dụng cụ đo góc tổn hao
    temperature measuring instrument
    dụng cụ đo nhiệt độ
    testing instrument
    dụng cụ đo hiệu chỉnh
    testing instrument
    dụng cụ đo thử nghiệm
    thermal conductivity measuring instrument
    dụng cụ đo độ dẫn nhiệt
    thermal expansion instrument
    dụng cụ đo giãn nở nhiệt
    throughput measuring instrument
    dụng cụ đo lưu lượng
    throughput measuring instrument
    dụng cụ đo năng suất
    time interval measuring instrument
    dụng cụ đo khoảng thời gian
    two-circle instrument
    dụng cụ đo hai vòng
    vacuum measuring instrument
    dụng cụ đo chân không
    voltage measuring instrument
    dụng cụ đo điện áp
    dụng cụ đo lường

    Giải thích EN: A measuring device designed to determine, and sometimes record, the present value of a quantity under observation.

    Giải thích VN: Là một thiết bị đo được thiết kế để xác định và đôi khi ghi lại giá trị đo sau khi quan sát.

    bimetallic instrument
    dụng cụ đo lưỡng kim
    dụng cụ hiệu chỉnh
    dụng cụ kiểm tra
    máy
    máy đo
    máy móc
    phương tiện
    thiết bị
    conductivity measuring instrument
    thiết bị đo độ dẫn điện
    electric measuring instrument
    thiết bị đo điện
    electrical measuring instrument
    thiết bị đo điện
    electronic instrument
    thiết bị điện tử
    instrument flight
    bay bằng thiết bị
    instrument flying
    bay bằng thiết bị
    instrument mounting plate
    bảng gắn các thiết bị
    instrument mounting plate
    phiến gắn các thiết bị
    instrument oil
    dầu cho các thiết bị
    instrument package
    nhóm thiết bị
    instrument panel
    bảng thiết bị điện tử
    instrument room
    buồng thiết bị
    instrument unit
    khối thiết bị
    measurement instrument
    thiết bị đo
    measuring instrument
    thiết bị đo
    measuring instrument for track superelevation
    thiết bị đo siêu cao của đường
    multi-range instrument
    thiết bị nhiều dải băng
    multiple shot survey instrument
    thiết bị khảo sát bắn nhiều lần
    navigation instrument
    thiết bị đạo hàng
    Optical Mapping Instrument (OMI)
    thiết bị ánh xạ quang
    recording instrument
    thiết bị ghi
    seismic instrument
    thiết bị địa chấn
    sensitivity of instrument
    độ nhạy của thiết bị
    testing instrument
    thiết bị thử nghiệm
    virtual instrument
    thiết bị ảo
    weighing instrument
    thiết bị cân
    zero instrument
    thiết bị đo số không
    trang bị
    instrument module
    môđun trang bị
    văn kiện

    Kinh tế

    công cụ
    aquity instrument
    công cụ vốn
    credit instrument
    công cụ tín dụng
    debt instrument
    công cụ nợ
    derivative instrument (derivative)
    công cụ phát sinh
    equity instrument
    công cụ vốn
    financial instrument
    công cụ tài chính
    hybrid financial instrument
    công cụ tài chính lai tạp
    instrument liquidity
    tính dễ hoán chuyển (lỏng) của công cụ
    instrument liquidity
    tính lưu động của công cụ tài chính
    instrument of credit
    công cụ tín dụng
    instrument of payment
    công cụ thanh toán
    instrument of transfer
    công cụ chuyển giao
    instrument of transfer
    công cụ chuyển giao (chứng khoán)
    negotiable instrument
    công cụ lưu thông
    new community instrument
    công cụ cộng đồng mới
    payment instrument
    công cụ chi trả
    payment instrument
    công cụ thanh toán
    short-term instrument
    công cụ tài chính ngắn hạn
    statutory instrument
    công cụ pháp định
    công cụ (thanh toán)
    đồ nghề
    giấy tờ chứng thư
    phiếu khoán
    collection of the instrument
    nhờ thu phiếu khoán
    foreign exchange instrument
    phiếu khoán ngoại hối
    inchoate instrument
    phiếu khoán trống
    instrument payable on demand
    phiếu khoán trả ngay khi trình phiếu
    instrument with fixed maturity
    phiếu khoán có ngày đáo hạn chỉ định
    monetary instrument
    phiếu khoán tài chính
    negotiable instrument
    phiếu khoán có thể chuyển nhượng
    negotiable instrument
    phiếu khoán lưu thông
    non-negotiable instrument
    phiếu khoán không lưu thông
    party to an instrument
    người đương sự của một phiếu khoán
    phương tiện
    instrument of credit
    phương tiện tín dụng
    instrument of payment
    phương tiện chi trả
    văn kiện
    effective instrument
    văn kiện có hiệu lực
    executory instrument
    văn kiện có hiệu lực cưỡng chế thi hành
    instrument of evidence
    văn kiện chứng minh
    legal instrument
    văn kiện pháp luật
    statutory instrument
    văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước)
    statutory instrument
    văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước...)
    trust instrument
    văn kiện tín thác (như di chúc)
    văn kiện pháp định
    statutory instrument
    văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước)
    statutory instrument
    văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước...)
    Tham khảo
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Implement, tool, device, apparatus, utensil, appliance,contrivance, mechanism, gadget, Colloq contraption, thingumabob,thingumajig, thingummy, thingy, whatsit, what's-its-name,whatnot, what-d'you-call-it, Brit gubbins, US gismo or gizmo:Which instrument should I use to loosen this bolt? The doctorextracted the splinter with some sort of instrument. 2 agency,means, way, factor, mechanism, instrumentality, wherewithal,(prime) mover, catalyst, agent: Summers refused to be theinstrument of bringing free people into slavery. 3 contract,(legal) document, (written) agreement, pact, compact, paper:After the signing, copies of the instruments were exchanged.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A tool or implement, esp. for delicate orscientific work.
    (in full musical instrument) a device forproducing musical sounds by vibration, wind, percussion, etc.
    A a thing used in performing an action (the meeting was aninstrument in his success). b a person made use of (is merelytheir instrument).
    A measuring-device, esp. in an aeroplane,serving to determine its position in darkness etc.
    A formal,esp. legal, document.
    V.tr.
    Arrange (music) forinstruments.

    Địa chất

    dụng cụ, thiết bị, trang thiết bị
    Equip with instruments (for measuring,recording, controlling, etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X