• (đổi hướng từ Strumming)
    /strʌm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng bập bùng (của đàn ghita...)

    Ngoại động từ

    ( + on) gãi, cò cưa, đánh đàn bập bùng (đàn ghita...)
    to strum a tune on the banjo
    gảy tập tọng một điệu trên cây đàn banjô

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ống lọc dầu bơm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X