• /´sʌbkə¸miti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    phân ban
    house aviation Subcommittee
    phân ban hàng không hạ viện
    tiểu ban

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X