• /,səb'skraɪb/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Quyên vào, góp vào
    to subcribe a sum to a charity
    góp một số tiền vào việc thiện
    Viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...)

    Nội động từ

    Nhận quyên vào, nhận góp vào
    Mua dài hạn; đặt mua
    to subcribe to a newspaper
    mua báo dài hạn
    to subcribe for a book
    đặt mua một quyển sách
    Tán thành, đồng ý
    to subcribe to an opinion
    tán thành một ý kiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X