• (đổi hướng từ Subdividing)
    /¸sʌbdi´vaid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chia nhỏ thêm, chia nhỏ ra

    Danh từ

    Chi lưu

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) chia nhỏ thêm

    Toán & tin

    chia nhỏ

    Kỹ thuật chung

    chia nhỏ (nữa)
    phân đoạn

    Kinh tế

    chia nhỏ ra
    chia nhỏ thêm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X