-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bend , bifurcate , branch , branch off , depart , deviate , digress , divagate , divaricate , divide , excurse , fork , part , radiate , ramble , separate , split , spread , stray , swerve , veer , wander , argue , conflict , contrast , differ , disagree , disapprove , dissent , oppose , turn aside , vary , ramify , subdivide , deflect , detour , parenthesize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ