• /sʌb´dʒɔin/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thêm vào, phụ thêm vào, cộng thêm (ở cuối)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    affix , annex , append

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X