• (đổi hướng từ Submersing)
    /səb´mə:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước

    Ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chìm dưới nước
    làm chìm dưới nước
    làm ngật nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X