• /i´mə:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhúng, nhận chìm, ngâm
    Ngâm (mình) vào nước để rửa tội
    Chôn vào, chôn vùi
    Mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào
    to be immersed in debt
    mắc nợ đìa
    to be immersed in thought
    trầm ngâm suy nghĩ, mãi suy nghĩ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (hình học ) nhúng chìm

    Kỹ thuật chung

    ngâm
    ngâm tẩm
    nhận chìm
    nhúng
    nhúng chìm
    nhúng nước

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X