-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- asperse , baptize , bathe , bury , christen , dip , douse , drench , drown , duck , dunk , merge , plunge , saturate , sink , slop , soak , souse , sprinkle , steep , submerse , absorb , busy , engage , engross , interest , involve , occupy , take up , immerge , submerge , consume , monopolize , preoccupy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ