• /saus/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước để ngâm thức ăn
    Sự ngâm, sự giầm
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) món giầm, món ngâm
    Thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nghiện rượu

    Ngoại động từ

    Ngâm (cá..)
    soused herrings
    cá trích ngâm
    Ngâm, giầm, nhấn chìm trong nước, ngâm trong nước, vảy (nước...)
    (từ lóng) làm say tuý luý

    Nội động từ

    Đẫm nước, sũng nước
    (từ lóng) say tuý luý

    Danh từ

    Sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ)
    Sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay...)

    Nội động từ

    Sà xuống, đâm bổ xuống (chim ưng, máy bay...)

    Phó từ

    Sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nước muối
    sự muối
    thức ăn muối
    ướp muối

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dehydrate , dry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X