• /´sʌb¸set/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tập hợp con

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tập hợp con (toán)

    Toán & tin

    tập hợp con
    bounded subset
    tập hợp con bị chặn
    imprimitive subset
    tập hợp con phi nguyên thuỷ
    proper subset
    tập hợp con thực sự

    Kỹ thuật chung

    máy điện thoại
    máy thuê bao

    Kinh tế

    tập hợp con

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X