• /´baundid/

    Toán & tin

    bị chặn
    almost bounded
    hầu bị chặn
    essentially bounded
    (giải tích ) bị chặn thực sự, bị chặn cốt yếu, bị chặn hầu khắp nơi
    totally bounded
    hoàn toàn bị chặn
    uniformyli bounded
    bị chặn đều

    Điện lạnh

    bị liên kết

    Kỹ thuật chung

    bị chặn
    almost bounded
    hầu bị chặn
    bounded above
    bị chặn trên
    bounded aggregate
    tập hợp bị chặn
    bounded below
    bị chặn dưới
    bounded convergent series
    chuỗi hội tụ bị chặn
    bounded degree
    bậc bị chặn
    bounded function
    hàm bị chặn
    bounded group
    nhóm bị chặn
    bounded index
    chỉ số bị chặn
    bounded operator
    toán tử bị chặn
    bounded quantifier
    lượng hóa bị chặn
    bounded sequence
    dãy số bị chặn
    bounded set
    tập hợp bị chặn
    bounded set
    tập (hợp) bị chặn
    bounded set
    tập bị chặn
    bounded set function
    hàm tập bị chặn
    bounded set function
    hàm tập hợp bị chặn
    bounded subset
    tập hợp con bị chặn
    bounded subset
    tập (hợp) con bị chặn
    bounded variation
    biến phân bị chặn
    essential bounded
    bị chặn cốt yếu
    essentially bounded
    bị chặn cốt yếu
    function of bounded variation
    hàm có biến phân bị chặn
    low bounded sequence
    dãy số bị chặn dưới
    totally bounded
    hoàn toàn bị chặn
    uniformly bounded
    bị chặn đều
    up bounded sequence
    dãy số bị chặn trên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X