• /´sʌb¸sɔil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tầng đất cái

    Ngoại động từ

    Đảo tầng đất cái lên

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đất dưới bề mặt
    tầng đất cái
    subsoil map
    bản đồ tầng đất cái
    tầng đất cát
    tầng đất gốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X