• /sʌb´sɔnik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dưới âm tốc, dưới tốc độ âm thanh

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    ngoại âm

    Giải thích VN: Tần số nhỏ hơn phần âm tần, âm ngoại.

    Điện lạnh

    hạ âm (có tần số dưới 15 Hz)
    hạ thanh
    subsonic aerodynamics
    khí động lực (học) hạ thanh
    subsonic compressor
    máy nén hạ thanh
    subsonic flow
    dòng hạ thanh
    subsonic velocity
    tốc độ hạ thanh

    Kỹ thuật chung

    dưới âm (tóc độ)
    subsonic aircraft
    máy bay dưới âm (tốc độ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X