-
Thông dụng
Danh từ
Vận tốc, tốc độ (nhất là theo một hướng đã định), tốc lực
- initial velocity
- tốc độ ban đầu
- the velocity of a projectile
- vận tốc của đầu đạn
Chuyên ngành
Toán & tin
vận tốc, tốc độ
- absolute velocity
- vận tốc tyệt đối
- amplitude velocity
- vận tốc biên độ
- angular velocity
- vận tốc góc
- areal velocity
- vận tốc diện tích
- average velocity
- vận tốc trung bình
- critical velocity
- vận tốc tới hạn
- group velocity
- vận tốc nhóm
- instantaneous velocity
- vận tốc tức thời
- linear velocity
- tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài
- mean velocity
- tốc độ trung bình
- peripheric velocity
- vận tốc biên
- phase velocity
- vận tốc pha
- pressure velocity
- vận tốc nén
- ray velocity
- vận tốc theo tia
- relative velocity
- (cơ học ) vận tốc tương đối
- shock velocity
- vận tốc kích động
- signal velocity
- vận tốc tín hiệu
- terminal velocity
- vận tốc cuối
- terbulent velocity
- vận tốc xoáy
- uniform angular velocity
- vận tốc góc đều
- wave velocity
- vận tốc sóng
- wave-front velocity
- vận tốc đầu sóng
Kỹ thuật chung
nhanh
- high velocity melting
- sự nung nhanh
- high-velocity star
- sao nhanh
- hypersonic velocity
- tốc độ quá nhanh
- velocity burner
- lò đốt nhanh
Kinh tế
tốc độ lưu thông
- business transaction velocity
- tốc độ lưu thông tiền tệ trong thương mại
- circuit velocity of money
- tốc độ lưu thông tiền tệ
- constant velocity of money
- tốc độ lưu thông tiền tệ cố định
- income velocity of money
- tốc độ lưu thông của thu nhập tiền tệ
- money velocity
- tốc độ lưu thông tiền tệ
- transactions velocity of circulation
- tốc độ lưu thông của các tiền tệ giao dịch
- transactions velocity of circulation
- tốc độ lưu thông tiền tệ của các giao dịch
- velocity of circulation (ofmoney)
- tốc độ lưu thông của tiền tệ
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ