• /´sʌbstreit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) substratum
    (hoá học) chất nền

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đế, nền

    Y học

    cơ chất

    Điện tử & viễn thông

    chất tác dụng (hóa học)

    Kỹ thuật chung

    nền
    đế
    lớp nền
    giá
    móng
    thin film hybrid circuit substrate
    đế mạch lai màng mỏng
    tầng dưới
    vật nền

    Kinh tế

    chất gốc
    chất nền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X