• /sʌb´tend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (toán học) trương (một cung)
    Đối diện với (góc, cung)
    the chord AC subtends the arc ABC
    dây cung AC đối diện cung ABC
    the side XZ subtends the angle XYZ
    cạnh XZ đối diện với góc XYZ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)
    trương, nằm đối diện

    Kỹ thuật chung

    nằm đối diện
    trương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X